khoá miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoá miệng+
- Gag (bóng), muzzle (bóng)
- Khoá miệng báo chí
To gag the press
- Khoá miệng báo chí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoá miệng"
- Những từ có chứa "khoá miệng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 503