--

khoá miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoá miệng

+  

  • Gag (bóng), muzzle (bóng)
    • Khoá miệng báo chí
      To gag the press
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoá miệng"
Lượt xem: 448